Giải pháp hội nghị cao cấp cho phòng họp vừa và lớn

Yealink UVC85-BYOD là bộ giải pháp hội nghị truyền hình cao cấp được thiết kế dành riêng cho phòng họp vừa và lớn. Bộ sản phẩm bao gồm camera thông minh Yealink UVC85 4K Ultra HD và bộ loa hội nghị chuyên nghiệp Yealink CP50 & CPE40.
Chỉ cần kết nối máy tính bằng một sợi cáp Type-C duy nhất, bạn đã có thể truy cập và sử dụng toàn bộ thiết bị âm thanh – hình ảnh chuyên nghiệp của Yealink UVC85-BYOD.
Không cần cài đặt phức tạp, hệ thống Yealink UVC85-BYOD hoạt động plug-and-play, mang đến trải nghiệm họp trực tuyến chất lượng cao, với hình ảnh siêu rõ nét và âm thanh trung thực, không bị mất dữ liệu.
Bộ thiết bị Yealink UVC85-BYOD bao gồm những gì?

- Yealink UVC85: Camera Camera hội nghị 4K Ultra HD, zoom quang 12x, góc rộng 90°, tự động nhận diện người nói.
- Yealink CP50 Speakerphone: Loa và micro hội nghị chuyên nghiệp, hỗ trợ BYOD qua cáp Type-C.
- Yealink CPE40 Expansion Mic: Micro mở rộng toàn hướng 360°, thu âm 6m, có thể nối chuỗi tối đa 7 thiết bị.
Bộ thiết bị Yealink UVC85-BYOD được tối ưu cho họp trực tuyến, họp đa điểm, kết nối Zoom, Microsoft Teams, Google Meet, Webex… giúp mọi doanh nghiệp dễ dàng nâng cấp phòng họp thành không gian cộng tác hiện đại và chuyên nghiệp.
Bộ thiết bị Yealink UVC85-BYOD có tính năng gì?
Camera 4K Ultra HD – Ghi lại mọi chi tiết trong cuộc họp
Yealink UVC85 mang đến hình ảnh 4K siêu sắc nét với độ trung thực và mượt mà vượt trội, tái hiện trung thực toàn bộ không gian phòng họp.

- Độ phân giải 4K Ultra HD, giúp hiển thị rõ nét mọi chi tiết và biểu cảm.
- Zoom quang học 12x + Zoom kỹ thuật số 3x, hỗ trợ phóng to hình ảnh mà vẫn giữ chất lượng cao.
- Góc nhìn rộng 90° (ngang 80°, dọc 50°), bao quát toàn bộ phòng họp vừa và lớn.
Camera đảm bảo mọi người trong phòng đều được nhìn thấy rõ ràng, kể cả ở khoảng cách xa hay trong điều kiện ánh sáng khác nhau.
Tính năng tự động lấy nét (Autofocus) và tự động khung hình (Auto-Framing) giúp camera tự điều chỉnh góc quay phù hợp với vị trí người tham dự, mang lại hình ảnh chuyên nghiệp, tự nhiên cho mọi cuộc họp.
Micro hội nghị chuyên nghiệp – Âm thanh sống động, cuộc họp hiệu quả
Bộ CP50 & CPE40 sử dụng thuật toán âm thanh thế hệ thứ hai của Yealink, mang lại trải nghiệm âm thanh trung thực và tự nhiên nhất.

- Trang bị 8 micro toàn hướng (Omnidirectional), thu âm 360° với phạm vi 6 mét.
- Tự động giảm nhiễu, loại bỏ tiếng vọng và tiếng dội âm, đặc biệt hiệu quả trong các phòng họp có tường kính hoặc bề mặt phản xạ âm.
- Tự động cân bằng âm lượng (Automatic Gain Control) giúp đảm bảo giọng nói rõ ràng dù người nói ở gần hay xa.
- Công nghệ song công toàn phần (Full Duplex) cho phép trao đổi hai chiều đồng thời, không bị gián đoạn – giúp cuộc họp diễn ra tự nhiên, trôi chảy.
Triển khai linh hoạt – Đáp ứng mọi nhu cầu âm thanh

Kết nối máy tính của bạn với Yealink CP50 bằng một sợi cáp mạng duy nhất, để thực hiện họp BYOD có dây hoặc chia sẻ nội dung trực tiếp.
Bộ Yealink UVC85-BYOD còn hỗ trợ kết nối nối chuỗi (daisy-chain), cho phép kết nối tối đa 7 micro mở rộng CPE40 qua một sợi cáp mạng PoE duy nhất, giúp mở rộng phạm vi thu âm cho phòng họp lớn mà vẫn đảm bảo tín hiệu ổn định.
*Khi kết nối từ 4 micro CPE40 trở lên với một CP50, cần sử dụng bộ nguồn 48V – 2A để đảm bảo hiệu năng ổn định.
Thông số kỹ thuật Yealink UVC85-BYOD
Yealink UVC85
Danh mục | Mô tả chi tiết |
Bộ sản phẩm bao gồm (Package Includes) |
|
Camera | • Cảm biến: 8 Megapixel
• Góc nhìn: 90° (DFOV), 80° (HFOV), 50° (VFOV) • 9 vị trí preset (cài đặt góc sẵn) • Cơ chế xoay cơ học (Mechanical PTZ) – Xoay ngang (Pan): ±100° – Xoay dọc (Tilt): +30° ~ -90° • Zoom HD 36x (Zoom quang học 12x + Zoom kỹ thuật số 3x) • Độ phân giải tối đa: 4K Ultra HD • Lấy nét tự động (Autofocus) • Tiêu cự: f = 3.4 mm – 40.4 mm • Khẩu độ: F/1.8 – F/3.6 • Phơi sáng: Tự động / Thủ công • Cân bằng trắng: Tự động, Thủ công hoặc One-Push • Tốc độ màn trập: 1/60 – 1/10000 giây |
Quản lý thiết bị (Device Management) | • Hỗ trợ quản lý qua Yealink RoomConnect
• Tương thích với Yealink Management Cloud Service (YMCS) hoặc Yealink Device Management Platform |
Tính năng AI (AI Features) | • Tự động khung hình (Auto-Framing): phát hiện người tham dự và tự căn chỉnh khung hình phù hợp |
Giao diện vật lý (Physical Interfaces) | • 1 × Cổng USB 3.0 (USB-B) để kết nối PC
• 1 × Cổng USB 2.0 (USB-A) • 1 × Cổng mạng Internet (RJ45) • 1 × Cổng VCH (kết nối thiết bị âm thanh như CP50) • 1 × Cổng HDMI Out (xuất video / chia sẻ nội dung) • 1 × Cổng Line In (3.5mm) – đầu vào âm thanh • 1 × Cổng Line Out (3.5mm) – đầu ra âm thanh • 1 × Cổng nguồn DC 48V • 1 × Khe khóa bảo mật (Security Lock Slot) • 1 × Lỗ reset (Reset Hole) |
Nguồn điện (Power Supply) | • Mức tiêu thụ điện trung bình: 15.45W
• Bộ nguồn: AC 100–240V vào / DC 48V–0.7A ra • Hỗ trợ cấp nguồn qua PoE chuẩn 802.3at • Không hỗ trợ cấp nguồn qua cổng USB |
Đặc điểm vật lý (Product Features) | • Kích thước (Trạng thái chờ): 200 × 125 × 172.6 mm
• Kích thước (Khi hoạt động): 200 × 125 × 151 mm • Chiều cao làm việc: 151.6 – 173.8 mm |
Môi trường hoạt động (Environmental) | • Độ ẩm hoạt động: 10% – 95% (không ngưng tụ)
• Nhiệt độ hoạt động: 0°C – 40°C • Nhiệt độ lưu trữ: -30°C – 70°C |
Đặc điểm đóng gói (Package Features) | • Trọng lượng sản phẩm: 1.29 kg
• Trọng lượng tịnh/thùng (N.W/CTN): 14.5 kg • Trọng lượng cả bì/thùng (G.W/CTN): 15.6 kg • Số lượng mỗi thùng: 4 bộ |
Yealink CP50
Danh mục | Mô tả chi tiết |
Nguồn điện (Power Supply) | • Mức tiêu thụ điện trung bình: 7.2W
• Nguồn vào: – Bộ nguồn DC: DC 48V / 0.7A (chuẩn) hoặc DC 48V / 2A (tùy chọn) – Không hỗ trợ PoE • Nguồn ra: • – Không hỗ trợ cấp nguồn USB ngoài |
Micro (Microphone) | • Tích hợp 8 micro toàn hướng (Omnidirectional microphone array)
• Phạm vi thu âm: 6 mét • Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu (SNR): 71.8 dB SPL @1kHz, A-weighted • Mức áp suất âm thanh tối đa: 122 dB SPL @1kHz, THD <1% • Độ nhạy: -38 dB ± 1 dB @1kHz (0dB = 1V/Pa) • Đáp tuyến tần số: 100 Hz – 12 kHz • Tốc độ lấy mẫu: 48 kHz • Độ sâu bit: 16-bit |
Loa (Speaker) | • 1 loa toàn dải công suất cao (4W)
• Dải tần: 100 Hz – 20 kHz • Độ nhạy: 100 dB SPL ± 3 dB @0.1m, 1W • Công suất cực đại: 6W • Công suất định mức: 4W • Tốc độ lấy mẫu: 48 kHz • Góc phát âm thanh (-6dB): 120° @2kHz • Méo hài tổng (THD): <1% @1W, 1kHz • Trở kháng: 4Ω |
Kết nối chuỗi âm thanh (Audio Cascading) | • Với bộ nguồn tiêu chuẩn 48V/0.7A, CP50 có thể kết nối nối chuỗi tối đa 3 micro mở rộng CPE40
• Với bộ nguồn tùy chọn 48V/2A, có thể kết nối tối đa 7 micro CPE40 |
Công nghệ âm thanh (Audio Technology) | • Thu âm toàn hướng 360°
• Công nghệ song công toàn phần (Full Duplex) • Tự động điều chỉnh khuếch đại (Automatic Gain Control) • Công nghệ âm thanh AI thế hệ 2 của Yealink, bao gồm: – Khử nhiễu thông minh (Intelligent Noise Cancellation) – Khử tiếng vọng thông minh (Intelligent Echo Cancellation) – Loại bỏ tiếng dội (Intelligent Reverberation Cancellation) |
Giao diện phần cứng (Hardware Interfaces) | Cổng kết nối:
• 1 × Cổng nguồn DC48V • 1 × Cổng Codec: kết nối với camera UVC (ví dụ: UVC85) hoặc thiết bị hội nghị chính (như MeetingEye 500) • 1 × Cổng Audio: kết nối với micro mở rộng CPE40 • 1 × Cổng Type-C: kết nối máy tínhKết nối không dây: • Bluetooth 5.0 • – phạm vi truyền tối đa 10m (môi trường không vật cản) |
Môi trường hoạt động (Environmental) | • Độ ẩm hoạt động: 10–95% (không ngưng tụ)
• Nhiệt độ hoạt động: 0°C – 40°C • Nhiệt độ lưu trữ: -30°C – 70°C |
Đặc điểm đóng gói (Package Features) | • Bộ sản phẩm bao gồm:
– 1 × Thiết bị Yealink CP50 – 1 × Bộ nguồn DC (48V/0.7A tiêu chuẩn, 48V/2A tùy chọn) – 1 × Cáp Ethernet 7.5m – 1 × Cáp USB-C hai đầu dài 1.2m – 2 dây buộc cáp – 1 nắp che cáp, 2 vít – Hướng dẫn sử dụng nhanh • Số lượng mỗi thùng: 4 bộ • Trọng lượng tịnh (N.W/CTN): 6.1 kg • Trọng lượng cả bì (G.W/CTN): 6.7 kg • Kích thước sản phẩm: 665 × 221 × 252 mm • Kích thước hộp quà: 241 × 216 × 162 mm • Kích thước thùng carton: 665 × 221 × 252 mm |
Yealink CPE40
Danh mục | Mô tả chi tiết |
Nguồn điện (Power Supply) | • Mức tiêu thụ điện trung bình: 6W
• Nguồn vào: – Được cấp nguồn trực tiếp từ thiết bị CP50 khi kết nối • Nguồn ra:
|
Micro (Microphone) | • Tích hợp 8 micro toàn hướng (omnidirectional microphone array)
• Phạm vi thu âm: 6 mét • Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu (SNR): 71.8 dB SPL @1kHz, A-weighted • Mức áp suất âm thanh tối đa: 122 dB SPL @1kHz, THD < 1% • Độ nhạy: -38 dB ± 1 dB @1kHz (0dB = 1V/Pa) • Đáp tuyến tần số: 100Hz – 12kHz • Tốc độ lấy mẫu: 48kHz • Độ sâu bit: 16-bit |
Loa (Speaker) | • Tích hợp 1 loa toàn dải công suất 4W
• Dải tần: 100Hz – 20kHz • Độ nhạy: 100dB SPL ± 3dB @0.1m, 1W • Công suất cực đại: 6W • Công suất định mức: 4W • Tốc độ lấy mẫu: 48kHz • Góc phát âm (-6dB): 120° @2kHz • Độ méo hài tổng (THD): <1% @1W, 1kHz • Trở kháng định mức: 4Ω |
Công nghệ âm thanh (Audio Technology) | • Thu âm toàn hướng 360°
• Công nghệ song công toàn phần (Full-Duplex) • Tự động điều chỉnh khuếch đại (Automatic Gain Control) • Công nghệ âm thanh AI thế hệ thứ hai của Yealink, bao gồm: – Khử nhiễu thông minh (Intelligent Noise Cancellation) – Khử tiếng vọng thông minh (Intelligent Echo Cancellation) – Loại bỏ dội âm thông minh (Intelligent Reverberation Cancellation) |
Giao diện phần cứng (Hardware Interfaces) | • 1 × Cổng Codec: Kết nối với micro toàn hướng trước đó
• 1 × Cổng Audio: Kết nối với micro toàn hướng CPE40 tiếp theo • 1 × Cổng Type-C: Kết nối với máy tính (chỉ dùng cho mục đích gỡ lỗi nội bộ, hiện chưa hỗ trợ chức năng bên ngoài) |
Môi trường hoạt động (Environmental) | • Độ ẩm hoạt động: 10–95% (không ngưng tụ)
• Nhiệt độ hoạt động: 0°C – 40°C • Nhiệt độ lưu trữ: -30°C – 70°C |
Đặc điểm đóng gói (Package Features) | • Bộ sản phẩm bao gồm:
– 1 × Yealink CPE40 – 1 × Cáp Ethernet dài 3m – 1 × Dây buộc cáp – 1 × Nắp che cáp – 1 × Vít cố định – Hướng dẫn sử dụng nhanh (Quick Start Guide) • Số lượng mỗi thùng: 4 bộ • Trọng lượng tịnh (N.W/CTN): 4.1 kg • Trọng lượng cả bì (G.W/CTN): 4.8 kg • Kích thước sản phẩm: 151.8 × 151.8 × 75.3 mm • Kích thước hộp quà: 241 × 216 × 162 mm • Kích thước thùng carton: 665 × 221 × 252 mm |